Các tiêu chuẩn kiểm tra dây vá sợi quang bao gồm ba khía cạnh chính: hiệu suất quang học, thông số vật lý và độ tin cậy môi trường, và phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và ngành
Sau đây là các hạng mục kiểm tra cốt lõi và các yêu cầu tiêu chuẩn:
Kiểm tra hiệu suất quang học
Suy hao chèn (IL)
Giới hạn tiêu chuẩn: ≤0.2dB cho cáp vá sợi quang đơn mode (yêu cầu chung); ≤0.3dB cho cáp vá đa mode.
Phương pháp kiểm tra: Sử dụng nguồn sáng ổn định và máy đo công suất quang, đo suy hao của dây vá đang thử nghiệm sau khi hiệu chuẩn với dây vá chính (suy hao toàn bộ liên kết phải bao gồm suy hao đầu nối).
Suy hao phản hồi (RL)
Giới hạn tiêu chuẩn: Đơn mode UPC ≥ 50dB (APC ≥ 60dB), PC ≥ 30dB.
Phương pháp kiểm tra: Sử dụng máy đo suy hao chèn & suy hao phản hồi kết hợp với phương pháp quấn (quấn ít nhất 5 vòng) để quan sát độ ổn định của RL.
Hình học mặt cuối
Bán kính cong: 10–25mm (độ lệch 7.69mm là phổ biến trong các phép đo thực tế).
Độ lệch đỉnh: ≤ 50μm (độ lệch vượt quá 14.45μm ảnh hưởng đến độ chính xác liên kết).
Chiều cao sợi: ≤ 50nm (chiều cao quá mức có thể dẫn đến hư hỏng vật lý hoặc khe hở không khí).
Hiệu suất cơ học của đầu nối
Kiểm tra tính chất vật lý và độ bền
Tuổi thọ cắm/rút: IL ≤ 0.3dB sau >1000 chu kỳ.
Độ bền kéo: Cáp có thể chịu được lực kéo ≥200N, với bán kính uốn tối thiểu là 30mm.
Khả năng thích ứng với môi trường
Chu kỳ nhiệt độ: Suy hao bổ sung ≤ 0.2dB/km trong môi trường từ -40°C đến +80°C.
Độ ổn định nhiệt độ cao/thấp: Thay đổi suy hao ≤ 0.05dB/km sau 72 giờ chu kỳ từ -10°C đến +45°C.
Các dụng cụ và phương pháp kiểm tra chính
Hạng mục kiểm tra Dụng cụ Các điểm vận hành chính
Suy hao toàn bộ chiều dài và xác định vị trí lỗi OTDR Vùng mù phải ≤30m, cho phép xác định chính xác các điểm sự cố trên các dây vá ngắn (ví dụ: dây vá 3 mét).
Độ sạch mặt cuối Máy kiểm tra mặt cuối Quan sát trực tiếp các vết dầu và vết xước trên mặt cuối (yêu cầu độ phóng đại 100x trở lên).
Đặc tính tán sắc và bước sóng Máy phân tích quang phổ Tán sắc sợi đơn mode ở 1525–1575nm phải ≤5.3 ps/(nm·km).
Tiêu chuẩn quốc tế kiểm tra dây vá OFC
Tiêu chuẩn sợi quang (dòng IEC 60793)
Chúng bao gồm IEC 60793-1-1 (thông số kỹ thuật chung), IEC 60793-1-2 (thông số kích thước), IEC 60793-1-3 (tính chất cơ học), IEC 60793-1-4 (đặc tính truyền dẫn) và IEC 60793-1-5 (hiệu suất môi trường). Các tiêu chuẩn này xác định đường kính lõi, kích thước lớp phủ, độ bền kéo và phạm vi nhiệt độ hoạt động (ví dụ: -40°C đến +80°C) của cáp vá sợi quang.
Tiêu chuẩn cáp sợi quang (dòng IEC 60794)
Chúng bao gồm IEC 60794-1-1 (thông số kỹ thuật chung) và IEC 60794-1-2 (phương pháp kiểm tra hiệu suất), tập trung vào suy hao, suy hao uốn cong và kiểm tra độ bền cho cáp quang. Các tiêu chuẩn này phù hợp với cáp vá được sử dụng trong các ứng dụng truyền dẫn đường dài.
Dòng ITU-T G.650
Tiêu chuẩn hóa các phương pháp kiểm tra suy hao macrobending, loại bỏ thử nghiệm bước sóng cắt của dây vá (do ý nghĩa thực tế giảm sút của nó).
Tiêu chuẩn quốc gia YD/T 901
Làm rõ giới hạn suy hao cho sợi đa mode (≤2.5dB/km ở 850nm).
Lưu ý: Việc kiểm tra phải phân biệt giữa các loại sợi đơn mode (dây vá màu vàng/xanh lam) và đa mode (dây vá màu xám/cam) để tránh trộn lẫn và không khớp, điều này có thể dẫn đến các phép đo sai.
Các tiêu chuẩn kiểm tra dây vá sợi quang bao gồm ba khía cạnh chính: hiệu suất quang học, thông số vật lý và độ tin cậy môi trường, và phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và ngành
Sau đây là các hạng mục kiểm tra cốt lõi và các yêu cầu tiêu chuẩn:
Kiểm tra hiệu suất quang học
Suy hao chèn (IL)
Giới hạn tiêu chuẩn: ≤0.2dB cho cáp vá sợi quang đơn mode (yêu cầu chung); ≤0.3dB cho cáp vá đa mode.
Phương pháp kiểm tra: Sử dụng nguồn sáng ổn định và máy đo công suất quang, đo suy hao của dây vá đang thử nghiệm sau khi hiệu chuẩn với dây vá chính (suy hao toàn bộ liên kết phải bao gồm suy hao đầu nối).
Suy hao phản hồi (RL)
Giới hạn tiêu chuẩn: Đơn mode UPC ≥ 50dB (APC ≥ 60dB), PC ≥ 30dB.
Phương pháp kiểm tra: Sử dụng máy đo suy hao chèn & suy hao phản hồi kết hợp với phương pháp quấn (quấn ít nhất 5 vòng) để quan sát độ ổn định của RL.
Hình học mặt cuối
Bán kính cong: 10–25mm (độ lệch 7.69mm là phổ biến trong các phép đo thực tế).
Độ lệch đỉnh: ≤ 50μm (độ lệch vượt quá 14.45μm ảnh hưởng đến độ chính xác liên kết).
Chiều cao sợi: ≤ 50nm (chiều cao quá mức có thể dẫn đến hư hỏng vật lý hoặc khe hở không khí).
Hiệu suất cơ học của đầu nối
Kiểm tra tính chất vật lý và độ bền
Tuổi thọ cắm/rút: IL ≤ 0.3dB sau >1000 chu kỳ.
Độ bền kéo: Cáp có thể chịu được lực kéo ≥200N, với bán kính uốn tối thiểu là 30mm.
Khả năng thích ứng với môi trường
Chu kỳ nhiệt độ: Suy hao bổ sung ≤ 0.2dB/km trong môi trường từ -40°C đến +80°C.
Độ ổn định nhiệt độ cao/thấp: Thay đổi suy hao ≤ 0.05dB/km sau 72 giờ chu kỳ từ -10°C đến +45°C.
Các dụng cụ và phương pháp kiểm tra chính
Hạng mục kiểm tra Dụng cụ Các điểm vận hành chính
Suy hao toàn bộ chiều dài và xác định vị trí lỗi OTDR Vùng mù phải ≤30m, cho phép xác định chính xác các điểm sự cố trên các dây vá ngắn (ví dụ: dây vá 3 mét).
Độ sạch mặt cuối Máy kiểm tra mặt cuối Quan sát trực tiếp các vết dầu và vết xước trên mặt cuối (yêu cầu độ phóng đại 100x trở lên).
Đặc tính tán sắc và bước sóng Máy phân tích quang phổ Tán sắc sợi đơn mode ở 1525–1575nm phải ≤5.3 ps/(nm·km).
Tiêu chuẩn quốc tế kiểm tra dây vá OFC
Tiêu chuẩn sợi quang (dòng IEC 60793)
Chúng bao gồm IEC 60793-1-1 (thông số kỹ thuật chung), IEC 60793-1-2 (thông số kích thước), IEC 60793-1-3 (tính chất cơ học), IEC 60793-1-4 (đặc tính truyền dẫn) và IEC 60793-1-5 (hiệu suất môi trường). Các tiêu chuẩn này xác định đường kính lõi, kích thước lớp phủ, độ bền kéo và phạm vi nhiệt độ hoạt động (ví dụ: -40°C đến +80°C) của cáp vá sợi quang.
Tiêu chuẩn cáp sợi quang (dòng IEC 60794)
Chúng bao gồm IEC 60794-1-1 (thông số kỹ thuật chung) và IEC 60794-1-2 (phương pháp kiểm tra hiệu suất), tập trung vào suy hao, suy hao uốn cong và kiểm tra độ bền cho cáp quang. Các tiêu chuẩn này phù hợp với cáp vá được sử dụng trong các ứng dụng truyền dẫn đường dài.
Dòng ITU-T G.650
Tiêu chuẩn hóa các phương pháp kiểm tra suy hao macrobending, loại bỏ thử nghiệm bước sóng cắt của dây vá (do ý nghĩa thực tế giảm sút của nó).
Tiêu chuẩn quốc gia YD/T 901
Làm rõ giới hạn suy hao cho sợi đa mode (≤2.5dB/km ở 850nm).
Lưu ý: Việc kiểm tra phải phân biệt giữa các loại sợi đơn mode (dây vá màu vàng/xanh lam) và đa mode (dây vá màu xám/cam) để tránh trộn lẫn và không khớp, điều này có thể dẫn đến các phép đo sai.